Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đuổi kịp


attraper; rattraper; rejoindre
Đuổi kịp xe điện
attrapper le tramway
Học sinh đuổi kịp bạn bè học giỏi hơn
élève qui rattrape ses camarades plus avancés
Toán quân đuổi kịp toán quân khác
troupe qui rejoint une autre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.